Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tân Đại Cát

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tân Đại Cát có địa chỉ tại 60/31/26/16 Đường TX36A - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304727534 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304727534

Ngày cấp 14-12-2006 Ngày đóng MST 09-02-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tân Đại Cát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 12 Điện thoại / Fax 0866823747 / 5897246
Địa chỉ trụ sở

60/31/26/16 Đường TX36A - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 5899331 / 5897246
Địa chỉ nhận thông báo thuế 60/31/26/16 Đường TX36A - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304727534 / 05-12-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/5/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Đức Thùy Trâm

Địa chỉ chủ sở hữu

57B Mai Văn Vĩnh-Phường Tân Quy-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Đức Thùy Trâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0304727534, 0866823747, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Thạnh Xuân, Võ Đức Thùy Trâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
13 Sản xuất sợi 13110
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
16 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
17 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
23 Thu gom rác thải không độc hại 38110
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
27 Tái chế phế liệu 3830
28 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn gạo 46310
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn đồ uống 4633
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
53 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
57 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
58 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
59 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
60 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
65 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
66 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
67 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
68 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
69 Cho thuê xe có động cơ 7710
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
71 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
72 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
73 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
74 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
75 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0304727534 Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tân Đại Cát 60/31/26/16 Đường TX36A
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0304727534 Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ 14 Nguyễn Bỉnh Khiêm
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0304727534 Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ 14 Nguyễn Bỉnh Khiêm