Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Du Lịch Me Kong

MEKONG INVESTMENT CORP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Du Lịch Me Kong - MEKONG INVESTMENT CORP có địa chỉ tại 658/27 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304728802 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304728802

Ngày cấp 15-12-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Du Lịch Me Kong

Tên giao dịch

MEKONG INVESTMENT CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax 0839906902 / 0839906502
Địa chỉ trụ sở

658/27 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839906902 / 0839906502
Địa chỉ nhận thông báo thuế 658/27 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304728802 / 29-11-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

51-53 Phan Xích Long-Phường 16-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Tô Hồng Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Ngọc Giang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0304728802, 0839906902, MEKONG INVESTMENT CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 11, Nguyễn Văn Thanh Tâm, Lê Tô Hồng Kiên, Lê Thị Ngọc Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
13 Sản xuất giày dép 15200
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Bán mô tô, xe máy 4541
34 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
46 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
47 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
53 Bốc xếp hàng hóa 5224
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Dịch vụ ăn uống khác 56290
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
59 Hoạt động viễn thông khác 6190
60 Lập trình máy vi tính 62010
61 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
62 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
63 Cổng thông tin 63120
64 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
65 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
66 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
67 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
68 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
69 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
70 Quảng cáo 73100
71 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
72 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
73 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
74 Cho thuê xe có động cơ 7710
75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
76 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
77 Cung ứng lao động tạm thời 78200
78 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
79 Điều hành tua du lịch 79120
80 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
81 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
82 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
83 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
84 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
85 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0304728802 VPĐD Cty CP Đầu tư Xuất nhập khẩu và Du lịch Mekong 30-32-34 Hùng Vương
2 0304728802 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Du Lịch Me Kong Lầu 2- Nhà lồng 2, Trung tâm thương mại Cái Khế
3 0304728802 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Du Lịch Me Kong-Chi Nhánh Khu vực Long Thạnh A
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0304728802 VPĐD Cty CP Đầu tư Xuất nhập khẩu và Du lịch Mekong 30-32-34 Hùng Vương
2 0304728802 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Du Lịch Me Kong Lầu 2- Nhà lồng 2, Trung tâm thương mại Cái Khế
3 0304728802 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Du Lịch Me Kong-Chi Nhánh Khu vực Long Thạnh A
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0304728802 Cụng Ty Cổ Phần Đầu Tư Xõy Dựng Và Du Lịch Me Kong - Nhà Lồn ấp Thạnh Lợi 1
2 0304728802 Chi Nhỏnh Cụng Ty Cổ Phần Đầu Tư Xõy Dựng Và Du Lịch Me Kong Khu vực Thị trấn