Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bát Đạt Thông

BDT CO., LTD

Công Ty TNHH Bát Đạt Thông - BDT CO., LTD có địa chỉ tại Lầu 5, Cao ốc Yoco, số 41 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304827112 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304827112

Ngày cấp 09-02-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bát Đạt Thông

Tên giao dịch

BDT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 08-38241700 / 08-38244500
Địa chỉ trụ sở

Lầu 5, Cao ốc Yoco, số 41 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 08-38241700 / 08-38244500
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 5, Cao ốc Yoco, số 41 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304827112 / 06-02-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2007
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Ngọc Lang

Địa chỉ chủ sở hữu

94/1 Huỳnh Mẫn Đạt-Phường 02-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lương Ngọc Lang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hoàng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0304827112, 08-38241700, BDT CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Lương Ngọc Lang, Nguyễn Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
7 In ấn 18110
8 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
9 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
10 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
11 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán mô tô, xe máy 4541
16 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Hoạt động viễn thông khác 6190
32 Lập trình máy vi tính 62010
33 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
34 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
35 Cổng thông tin 63120
36 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
37 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
38 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
39 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
40 Quảng cáo 73100
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
42 Đại lý du lịch 79110
43 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
44 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
45 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
46 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120