Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Châu Minh

Công Ty TNHH Châu Minh có địa chỉ tại 283/24 Lê Đức Thọ - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304865319 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304865319

Ngày cấp 19-03-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Châu Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 08.8950690 / 08.8950690
Địa chỉ trụ sở

283/24 Lê Đức Thọ - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 088950690 / 088950690
Địa chỉ nhận thông báo thuế 283/24 Lê Đức Thọ - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304865319 / 09-02-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Khổng Văn Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

283/24 Lê Đức Thọ-Phường 17-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Khổng Văn Tuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0304865319, 08.8950690, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 17, Khổng Văn Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490