Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gốm Việt

VIET CERAMICS CO., LTD

Công Ty TNHH Gốm Việt - VIET CERAMICS CO., LTD có địa chỉ tại Số 8, Đường số 15 - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304899420 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 6

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304899420

Ngày cấp 06-04-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gốm Việt

Tên giao dịch

VIET CERAMICS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 6 Điện thoại / Fax 0836028549 / 0862606635
Địa chỉ trụ sở

Số 8, Đường số 15 - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0836028549 / 0862606635
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, Đường số 15 - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304899420 / 03-04-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2007
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

115/49 Lê Văn Sỹ-Phường 13-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0304899420, 0836028549, VIET CERAMICS CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 11, Nguyễn Quốc Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730