Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Không Gỉ Việt Long

VIET LONG STAINLESS STEEL CO.,LTD

Công Ty TNHH Thép Không Gỉ Việt Long - VIET LONG STAINLESS STEEL CO.,LTD có địa chỉ tại 180/20A Lạc Long Quân - Phường 10 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304905201 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304905201

Ngày cấp 11-04-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Không Gỉ Việt Long

Tên giao dịch

VIET LONG STAINLESS STEEL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

180/20A Lạc Long Quân - Phường 10 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 180/20A Lạc Long Quân P.10 - Phường 10 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304905201 / 03-04-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2007
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

180/20A Lạc Long Quân-Phường 10-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Lý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0304905201, VIET LONG STAINLESS STEEL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 10, Nguyễn Tiến Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933