Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Huyền Trang

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Huyền Trang có địa chỉ tại 75 Đường Số 19 Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304924275 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304924275

Ngày cấp 20-04-2007 Ngày đóng MST 07-12-2007
Tên chính thức

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Huyền Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

75 Đường Số 19 Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 07/12/2007 CCTBTân CV199 (btrốn từ 07/12/2007) - - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4102049300 / 18-04-2007 Cơ quan cấp Sở KH Và ĐT
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2007
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Tôn Nữ Huyền Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

308/14 Nguyễn Tri Phương P.04-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Tôn Nữ Huyền Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0304924275, 4102049300, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông B, Trần Thị Tôn Nữ Huyền Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663