Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hệ Thống Nguyễn Trịnh

NGUYEN TRINH SYS CORP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hệ Thống Nguyễn Trịnh - NGUYEN TRINH SYS CORP có địa chỉ tại 686 Bùi Đình Túy - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304942789 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304942789

Ngày cấp 07-05-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hệ Thống Nguyễn Trịnh

Tên giao dịch

NGUYEN TRINH SYS CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 8992266 / 8992266
Địa chỉ trụ sở

686 Bùi Đình Túy - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8992266 / 8992266
Địa chỉ nhận thông báo thuế 686 Bùi Đình Túy - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304942789 / 02-04-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thúy Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trịnh Thúy Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0304942789, 8992266, NGUYEN TRINH SYS CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 12, Trịnh Thúy Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 In ấn 18110
3 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
7 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
8 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
9 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Xuất bản phần mềm 58200
35 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
36 Hoạt động viễn thông có dây 61100
37 Hoạt động viễn thông không dây 61200
38 Hoạt động viễn thông khác 6190
39 Lập trình máy vi tính 62010
40 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
41 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
42 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
43 Cổng thông tin 63120
44 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
45 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
47 Quảng cáo 73100
48 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
52 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
53 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
54 Giáo dục nghề nghiệp 8532
55 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
56 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
57 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
58 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120