Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Địa ốc Nam Thiên

Công Ty TNHH Thương Mại Địa ốc Nam Thiên có địa chỉ tại 2 Bis Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304961012 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304961012

Ngày cấp 20-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Địa ốc Nam Thiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax (08)38229873 / (08)39110580
Địa chỉ trụ sở

2 Bis Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (08)38229873 / (08)39110580
Địa chỉ nhận thông báo thuế 2 Bis Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304961012 / 08-05-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2007
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Công Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

5C6, Tỉnh Lộ 10, ấp 5-Xã Phạm Văn Hai-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Huyền Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0304961012, (08)38229873, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Phạm Công Phúc, Trần Thị Huyền Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây cao su 01250
10 Trồng cây cà phê 01260
11 Trồng cây chè 01270
12 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
13 Trồng cây lâu năm khác 01290
14 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
19 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
22 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 In ấn 18110
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Hoạt động hậu kỳ 59120
42 Hoạt động viễn thông có dây 61100
43 Hoạt động viễn thông không dây 61200
44 Hoạt động viễn thông khác 6190
45 Lập trình máy vi tính 62010
46 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
47 Cổng thông tin 63120
48 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
49 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
50 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
51 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
52 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
53 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
54 Quảng cáo 73100
55 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
56 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
57 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
58 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
59 Đại lý du lịch 79110
60 Điều hành tua du lịch 79120
61 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
62 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
63 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
64 Giáo dục nghề nghiệp 8532
65 Đào tạo cao đẳng 85410
66 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
67 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
68 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
69 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
70 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
71 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
72 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210