Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Phú Mỹ

Công Ty TNHH Đại Phú Mỹ có địa chỉ tại 154 Đường Số 1, KP 2 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304978129 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304978129

Ngày cấp 23-05-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Phú Mỹ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax 38778908 / 0838778907
Địa chỉ trụ sở

154 Đường Số 1, KP 2 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 38778908 / 0838778907
Địa chỉ nhận thông báo thuế 154 Đường Số 1, KP 2 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304978129 / 17-05-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2007
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kha Chúc Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

154 Đường số 1-Phường Bình Trị Đông B-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Kha Chuc Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hữu Phong

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0304978129, 38778908, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông B, Kha Chúc Huệ, Kha Chuc Huệ, Nguyễn Hữu Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Quảng cáo 73100
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
19 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
20 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
21 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
22 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300