Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Nhật Duy

NHAT DUY CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Xây Dựng Nhật Duy - NHAT DUY CONSTRUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 68/2 Hồ Thị Kỷ - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304997481 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304997481

Ngày cấp 04-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Nhật Duy

Tên giao dịch

NHAT DUY CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 8354935 / 8354935
Địa chỉ trụ sở

68/2 Hồ Thị Kỷ - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 68/2 Hồ Thị Kỷ P.01 - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304997481 / 22-05-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2007
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Lê Phương Diễm

Địa chỉ chủ sở hữu

68/2 Hồ Thị Kỷ-Phường 01-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hải Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hà Bình

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0304997481, 8354935, NHAT DUY CONSTRUCTION COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 01, Huỳnh Lê Phương Diễm, Nguyễn Hải Dương, Nguyễn Hà Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300