Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Du Lịch Việt Hùng

VH JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Du Lịch Việt Hùng - VH JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 26/74 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0304999520 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0304999520

Ngày cấp 05-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Du Lịch Việt Hùng

Tên giao dịch

VH JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 9104109 / 9102932
Địa chỉ trụ sở

26/74 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 9104109 / 9102932
Địa chỉ nhận thông báo thuế 26/74 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0304999520 / 09-08-2004 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2007
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-402 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hà Việt Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

99/11 Nguyễn Đình Chiểu-Phường 04-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đoàn Thị Phương Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0304999520, 9104109, VH JOINT STOCK COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Hà Việt Hùng, Đoàn Thị Phương Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác dầu thô 06100
9 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
13 Khai thác và thu gom than bùn 08920
14 Khai thác muối 08930
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
18 Sản xuất rượu vang 11020
19 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
20 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
23 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
24 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
25 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
26 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
27 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
28 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
29 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
30 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
43 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Xuất bản phần mềm 58200
47 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
48 Điều hành tua du lịch 79120
49 Giáo dục mầm non 85100
50 Giáo dục tiểu học 85200
51 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
52 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290