Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thung Lũng Vàng Tại Lâm Đồng

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thung Lũng Vàng Tại Lâm Đồng có địa chỉ tại Số 21/1B Trần Khánh Dư - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng. Mã số thuế 0305030351-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0305030351-001

Ngày cấp 30-11-2011 Ngày đóng MST 12-09-2013
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thung Lũng Vàng Tại Lâm Đồng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Đà Lạt Điện thoại / Fax 0633827281 /
Địa chỉ trụ sở

Số 21/1B Trần Khánh Dư - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0633827281 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21/1B Trần Khánh Dư - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0305030351-001 / 30-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Lâm Đồng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hữu Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21/1, Phù Đổng Thiên Vương-Phường 8-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Nguyễn Quyết Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 0305030351-001, 0633827281, Lâm Đồng, Thành Phố Đà Lạt, Phường 8, Trần Hữu Đại, Nguyễn Quyết Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây lâu năm khác 01290
15 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
16 Chăn nuôi trâu, bò 01410
17 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
18 Chăn nuôi dê, cừu 01440
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi khác 01490
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
26 Khai thác gỗ 02210
27 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
28 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
29 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
30 Khai thác thuỷ sản biển 03110
31 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
32 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
34 Khai thác và thu gom than bùn 08920
35 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
36 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
37 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
38 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
39 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
40 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
41 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
42 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
43 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
44 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
45 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
46 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
47 Sửa chữa thiết bị điện 33140
48 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
49 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
50 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
51 Thu gom rác thải không độc hại 38110
52 Xây dựng nhà các loại 41000
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
63 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
65 Bán mô tô, xe máy 4541
66 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Bán buôn gạo 46310
71 Bán buôn thực phẩm 4632
72 Bán buôn đồ uống 4633
73 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
74 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
83 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
84 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
86 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
87 Lập trình máy vi tính 62010
88 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
89 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
90 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
91 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
92 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
93 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
94 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
95 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0305030351-001 Công Ty Cổ Phần Thung Lũng Vàng 6/1B Đỗ Văn dậy, ấp Tân Hòa