Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Sơn Đông Sài Gòn

SơN ĐôNG CO., LTD

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Sơn Đông Sài Gòn - SơN ĐôNG CO., LTD có địa chỉ tại 4 Lô B Trường Sơn - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0305144479 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0305144479

Ngày cấp 31-08-2007 Ngày đóng MST 14-05-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Sơn Đông Sài Gòn

Tên giao dịch

SơN ĐôNG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

4 Lô B Trường Sơn - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Chờ làm thủ tục giải thể - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0305144479 / 18-11-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Tuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

53 Trần Hưng Đạo-Phường Nguyễn Thái Bình-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Ngọc Tuyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0305144479, SơN ĐôNG CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 15, Trần Ngọc Tuyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663