Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Saillywood

SAI LY WOOD., CORP

Công Ty Cổ Phần Saillywood - SAI LY WOOD., CORP có địa chỉ tại 332 Tô Hiến Thành - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0305235454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0305235454

Ngày cấp 10-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Saillywood

Tên giao dịch

SAI LY WOOD., CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 2995019 / 2995023
Địa chỉ trụ sở

332 Tô Hiến Thành - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 332 Tô Hiến Thành P.14 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0305235454 / 01-10-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh (2) 13/12/2012
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

29/4A Đường Bình Đông-Phường 15-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0305235454, 2995019, SAI LY WOOD., CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 14, Nguyễn Minh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
2 Hoạt động hậu kỳ 59120
3 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
4 Hoạt động nhiếp ảnh 74200