Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mạng Hoàn Cầu

NET WORLD CO .,LTD

Công Ty TNHH Mạng Hoàn Cầu - NET WORLD CO .,LTD có địa chỉ tại 20/2 Đường số 3, Cư xá Đô Thành - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0305314441 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0305314441

Ngày cấp 20-11-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mạng Hoàn Cầu

Tên giao dịch

NET WORLD CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax 0839292936 / 0839292982
Địa chỉ trụ sở

20/2 Đường số 3, Cư xá Đô Thành - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839292936 / 0839292982
Địa chỉ nhận thông báo thuế 20/2 Đường số 3, Cư xá Đô Thành - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0305314441 / 08-11-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 23 Tổng số lao động 23
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Dương Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

74B Cư Xá Đô Thành-Phường 04-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đinh Dương Chiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0305314441, 0839292936, NET WORLD CO .,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 04, Đinh Dương Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Chuyển phát 53200
30 Hoạt động viễn thông có dây 61100
31 Hoạt động viễn thông không dây 61200
32 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
33 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
34 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
35 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
36 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
37 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
38 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0305314441 Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Mạng Hoàn Cầu Số 5, Ngõ 71, Phố Đỗ Quang
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0305314441 Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Mạng Hoàn Cầu Số 5, Ngõ 71, Phố Đỗ Quang