Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Deka

DEKA JSC

Công Ty Cổ Phần Deka - DEKA JSC có địa chỉ tại 38 đường D1, Khu đô thị mới Him Lam - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0305398057 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0305398057

Ngày cấp 02-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Deka

Tên giao dịch

DEKA JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax 0862638402 / 0862638451
Địa chỉ trụ sở

38 đường D1, Khu đô thị mới Him Lam - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862638402 / 0862638451
Địa chỉ nhận thông báo thuế 38 đường D1, Khu đô thị mới Him Lam - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0305398057 / 21-12-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2007
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Văn Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

B14 Đường số 11, KDC 6A Him Lam-Xã Bình Hưng-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Cao Văn Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0305398057, 0862638402, DEKA JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Hưng, Cao Văn Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200