Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Thủ Đức

VIKIMCO(VKC) JSC

Công Ty Cổ Phần Thép Thủ Đức - VIKIMCO(VKC) JSC có địa chỉ tại Km 9 Xa Lộ Hà Nội - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0305409326 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0305409326

Ngày cấp 07-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Thủ Đức

Tên giao dịch

VIKIMCO(VKC) JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax 840838969612-84 / 840837310154
Địa chỉ trụ sở

Km 9 Xa Lộ Hà Nội - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 840838969612-84 / 840837310154
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 9 Xa Lộ Hà Nội - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0305409326 / 29-12-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 438 Tổng số lao động 438
Cấp Chương loại khoản 1-158-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phùng Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

1/28A Hồng Lạc-Phường 10-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Phùng Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Minh Chính

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0305409326, 840838969612-84, VIKIMCO(VKC) JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Trường Thọ, Nguyễn Phùng Hiền, Dương Minh Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100