Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần En Do

EN DO JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần En Do - EN DO JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 406/22 Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0305485912 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0305485912

Ngày cấp 18-02-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần En Do

Tên giao dịch

EN DO JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0838426382 /
Địa chỉ trụ sở

406/22 Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 406/22 Cộng Hòa P.13 - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0305485912 / 11-12-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-093 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hoàng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Vĩnh Bình-Xã Vĩnh Thạnh-Huyện Lấp Vò-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Lê Hoàng Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0305485912, 0838426382, EN DO JOINT STOCK COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 13, Lê Hoàng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
2 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
3 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
4 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Quảng cáo 73100
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490