Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Đào Tạo - Hướng Nghiệp Thành Phố Trẻ

Chi Nhánh Công Ty TNHH Đào Tạo - Hướng Nghiệp Thành Phố Trẻ

Chi Nhánh Công Ty TNHH Đào Tạo - Hướng Nghiệp Thành Phố Trẻ - Chi Nhánh Công Ty TNHH Đào Tạo - Hướng Nghiệp Thành Phố Trẻ có địa chỉ tại 45/52/11 Đường TCH25, Khu phố 3 , Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0305536067-002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0305536067-002

Ngày cấp 25-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Đào Tạo - Hướng Nghiệp Thành Phố Trẻ

Tên giao dịch

Chi Nhánh Công Ty TNHH Đào Tạo - Hướng Nghiệp Thành Phố Trẻ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

45/52/11 Đường TCH25, Khu phố 3 , Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0305536067-002 / 25-04-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-04-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0305536067-002, Chi Nhánh Công Ty TNHH Đào Tạo - Hướng Nghiệp Thành Phố Trẻ, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Chánh Hiệp, Huỳnh Văn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Hoạt động viễn thông khác 6190
15 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
16 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
17 Lập trình máy vi tính 62010
18 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
19 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
20 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
21 Cổng thông tin 63120
22 Hoạt động thông tấn 63210
23 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
24 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
25 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
26 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
27 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
28 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
29 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
30 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
31 Bảo hiểm nhân thọ 65110
32 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
33 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
34 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
35 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
38 Dịch vụ đóng gói 82920
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
40 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
41 Giáo dục trung học cơ sở 85311
42 Giáo dục trung học phổ thông 85312
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
45 Dạy nghề 85322
46 Đào tạo cao đẳng 85410
47 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
48 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
49 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
50 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
51 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600