Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nhơn Hòa

NHON HOA STEEL CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nhơn Hòa - NHON HOA STEEL CO., LTD có địa chỉ tại 563 Hồ Học Lãm - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0305679026 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0305679026

Ngày cấp 10-05-2008 Ngày đóng MST 06-05-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nhơn Hòa

Tên giao dịch

NHON HOA STEEL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

563 Hồ Học Lãm - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 563 Hồ Học Lãm - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0305679026 / 10-05-2008 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2000 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Công Thiện Nhơn

Địa chỉ chủ sở hữu

119 Quốc lộ 1A-Phường Thường Thạnh-Quận Cái Răng-Cần Thơ

Tên giám đốc

Đinh Công Thiện Nhơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0305679026, NHON HOA STEEL CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường An Lạc, Đinh Công Thiện Nhơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100