Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Vệ Sinh Công Cộng Tường Quân

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Vệ Sinh Công Cộng Tường Quân có địa chỉ tại 95/19 Khu Phố 9, Đường Số 10 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0305693775 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0305693775

Ngày cấp 16-05-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Vệ Sinh Công Cộng Tường Quân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax 01228859310 /
Địa chỉ trụ sở

95/19 Khu Phố 9, Đường Số 10 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01228859310 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 95/19 Khu Phố 9, Đường Số 10 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0305693775 / 21-01-1997 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2008
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Tường Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Ngô Tâm Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0305693775, 01228859310, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa, Ngô Tường Quân, Ngô Tâm Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
3 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
13 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
14 Giáo dục mầm non 85100
15 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
16 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600