Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Hà Tiên Phong

HA TIEN PHONG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Xây Dựng Hà Tiên Phong - HA TIEN PHONG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 76 Tăng Nhơn Phú - Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0305701786 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0305701786

Ngày cấp 20-05-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Hà Tiên Phong

Tên giao dịch

HA TIEN PHONG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax 0862808616 /
Địa chỉ trụ sở

76 Tăng Nhơn Phú - Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862808616 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 76 Tăng Nhơn Phú - Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0305701786 / 08-05-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/26/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Quyền

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Nước Vàng-Xã An Bình-Huyện Phú Giáo-Bình Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Quyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0305701786, 0862808616, HA TIEN PHONG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Tăng Nhơn Phú B, Nguyễn Hữu Quyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây điều 01230
3 Trồng cây hồ tiêu 01240
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây cà phê 01260
6 Trồng cây chè 01270
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Khai thác dầu thô 06100
16 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
17 Khai thác quặng sắt 07100
18 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
19 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
20 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
23 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
24 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
25 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
26 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
29 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
30 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
31 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
32 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
33 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
34 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
35 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
36 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
37 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình công ích 42200
43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
49 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Vận tải đường ống 49400
60 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
64 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
65 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
66 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
67 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
68 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
69 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
70 Quảng cáo 73100
71 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
73 Giáo dục mầm non 85100
74 Giáo dục tiểu học 85200
75 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
76 Giáo dục nghề nghiệp 8532
77 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
78 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
79 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
80 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590