Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Trần Tiến

Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Trần Tiến có địa chỉ tại 360 Quốc Lộ 1A - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0305741806-002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0305741806-002

Ngày cấp 28-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Trần Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

360 Quốc Lộ 1A - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 360 Quốc Lộ 1A - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0305741806-002 / 28-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

101 Độc Lập-Phường Tân Thành-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0305741806-002, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa B, Trần Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
3 Bốc xếp hàng hóa 5224
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630