Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Minh Hải

MINH HAI MECHANICAL CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Minh Hải - MINH HAI MECHANICAL CO., LTD có địa chỉ tại 39 Mai Văn Vĩnh - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0305772850 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0305772850

Ngày cấp 18-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Minh Hải

Tên giao dịch

MINH HAI MECHANICAL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax 0838731443 / 0837734812
Địa chỉ trụ sở

39 Mai Văn Vĩnh - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838731443 / 0837734812
Địa chỉ nhận thông báo thuế 39 Mai Văn Vĩnh - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0305772850 / 07-06-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Minh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Ngô Minh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0305772850, 0838731443, MINH HAI MECHANICAL CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Quy, Ngô Minh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
19 Cung ứng lao động tạm thời 78200
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
21 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290