Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Vĩ Văn

VIVAPRO CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Vĩ Văn - VIVAPRO CO.,LTD có địa chỉ tại 6B Bạch Đằng - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0305807398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0305807398

Ngày cấp 07-07-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Vĩ Văn

Tên giao dịch

VIVAPRO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0945922077 /
Địa chỉ trụ sở

6B Bạch Đằng - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945922077 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 6B Bạch Đằng - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0305807398 / 27-06-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Thị Mến

Địa chỉ chủ sở hữu

679C2/31 Nguyễn Kiệm-Phường 3-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0305807398, 0945922077, VIVAPRO CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Chu Thị Mến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610