Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thái Gia Thuận

THAI GIA THUAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Thái Gia Thuận - THAI GIA THUAN CO.,LTD có địa chỉ tại 77 Bãi Sậy - Phường 01 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0305857303 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 6

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0305857303

Ngày cấp 30-07-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thái Gia Thuận

Tên giao dịch

THAI GIA THUAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 6 Điện thoại / Fax 0838559203 /
Địa chỉ trụ sở

77 Bãi Sậy - Phường 01 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838559203 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 77 Bãi Sậy - Phường 01 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0305857303 / 10-04-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2000 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2008
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tô Ngọc Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

77 bãi Sậy-Phường 01-Quận 6-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Tô Ngọc Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0305857303, 0838559203, THAI GIA THUAN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 01, Tô Ngọc Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
11 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
12 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
13 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Bốc xếp hàng hóa 5224