Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Tuấn Khoa

HTK CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Tuấn Khoa - HTK CO.,LTD có địa chỉ tại 1/2 ấp 4 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0305924292 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0305924292

Ngày cấp 29-08-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hoàng Tuấn Khoa

Tên giao dịch

HTK CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax 0945494499 / 7114536
Địa chỉ trụ sở

1/2 ấp 4 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945494499 / 7114536
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1/2 ấp 4 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0305924292 / 18-08-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2008
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

1/2 ấp 4-Xã Đông Thạnh-Huyện Hóc Môn-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0305924292, 0945494499, HTK CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Đông Thạnh, Nguyễn Tuấn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
28 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Khai thác thuỷ sản biển 03110
31 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Khai thác muối 08930
34 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
36 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
37 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
38 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
39 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
40 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
41 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
42 Sản xuất đường 10720
43 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
44 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
45 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
46 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
47 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
48 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
49 Sản xuất rượu vang 11020
50 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
51 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
52 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
53 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
54 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
55 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
56 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
57 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
58 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
59 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
60 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
61 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
62 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
63 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
64 Thu gom rác thải không độc hại 38110
65 Thu gom rác thải độc hại 3812
66 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
68 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Bán buôn gạo 46310
71 Bán buôn thực phẩm 4632
72 Bán buôn đồ uống 4633
73 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
74 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
79 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
85 Bốc xếp hàng hóa 5224
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
87 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
88 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
89 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
90 Dịch vụ ăn uống khác 56290
91 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
92 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
93 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
94 Đại lý du lịch 79110
95 Điều hành tua du lịch 79120
96 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200