Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Khải Minh

Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Khải Minh có địa chỉ tại 215/B6 Nguyễn Văn Hưởng - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0306034398-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0306034398-001

Ngày cấp 06-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Khải Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

215/B6 Nguyễn Văn Hưởng - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 215/B6 Nguyễn Văn Hưởng - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0306034398-001 / 06-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

115/40 Tân Thới Nhất-phường Tân Thới Nhất-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Ngọc Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Môn bài

Từ khóa: 0306034398-001, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Thảo Điền, Lê Ngọc Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác dầu thô 06100
9 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
12 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Sản xuất sợi 13110
15 Sản xuất vải dệt thoi 13120
16 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
17 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
18 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
19 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
20 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
21 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
22 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
23 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
24 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
25 Sản xuất giày dép 15200
26 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Cơ sở lưu trú khác 5590
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Lập trình máy vi tính 62010
42 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
43 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
44 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
45 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
46 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
47 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
48 Quảng cáo 73100
49 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
50 Giáo dục mầm non 85100
51 Giáo dục tiểu học 85200
52 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
53 Giáo dục nghề nghiệp 8532
54 Đào tạo cao đẳng 85410
55 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
56 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
57 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0306034398-001 Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Khải Minh 165 Trần Quang Cơ