Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần Anh Vũ

TRAN ANH VU COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Trần Anh Vũ - TRAN ANH VU COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 150/20 Nguyễn Trãi - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0306049066 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0306049066

Ngày cấp 10-10-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần Anh Vũ

Tên giao dịch

TRAN ANH VU COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0839251334 /
Địa chỉ trụ sở

150/20 Nguyễn Trãi - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839251334 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 150/20 Nguyễn Trãi - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0306049066 / 01-10-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2008
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Công Sự

Địa chỉ chủ sở hữu

40 Đường 41, Khu dân cư Tân Quy Đông-Phường Tân Phong-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Công Sự

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0306049066, 0839251334, TRAN ANH VU COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Thành, Huỳnh Công Sự

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Sản xuất đường 10720
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 In ấn 18110
12 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
13 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
14 Sản xuất nhạc cụ 32200
15 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
16 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
17 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
18 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn gạo 46310
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Quảng cáo 73100
45 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Đại lý du lịch 79110
49 Điều hành tua du lịch 79120
50 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
51 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
52 Dịch vụ đóng gói 82920
53 Giáo dục nghề nghiệp 8532
54 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
55 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
56 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330