Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Thành Lợi

THANH LOI CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Thành Lợi - THANH LOI CO.,LTD có địa chỉ tại 99/1B ấp Tân Tiến - Xã Xuân T Đông - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0306082602 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0306082602

Ngày cấp 23-10-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Thành Lợi

Tên giao dịch

THANH LOI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax 0913146069 /
Địa chỉ trụ sở

99/1B ấp Tân Tiến - Xã Xuân T Đông - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913146069 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 99/1B ấp Tân Tiến - Xã Xuân T Đông - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0306082602 / 09-10-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2008
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

99/1B ấp Tân Tiến-Xã Xuân T Đông-Huyện Hóc Môn-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Văn Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0306082602, 0913146069, THANH LOI CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Xuân T Đông, Trần Văn Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662