Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sài Gòn - Bình Phước

SAVIBICO

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sài Gòn - Bình Phước - SAVIBICO có địa chỉ tại Số 01 Trần Hưng Đạo, khu phố Phú Tân - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước. Mã số thuế 0306150972 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0306150972

Ngày cấp 13-11-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sài Gòn - Bình Phước

Tên giao dịch

SAVIBICO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Thị xã Đồng Xoài Điện thoại / Fax 0945678678-0854 / 0854110182
Địa chỉ trụ sở

Số 01 Trần Hưng Đạo, khu phố Phú Tân - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945678678-0854 / 0854110182
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01 Trần Hưng Đạo, khu phố Phú Tân - Phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0306150972 / 29-12-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Phước
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Ngọc Huệ Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3D/50 Hồ Văn Huê-Phường 09-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Ngọc Huệ Trinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0306150972, 0945678678-0854, SAVIBICO, Bình Phước, Thị Xã Đồng Xoài, Phường Tân Phú, Võ Ngọc Huệ Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây điều 01230
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Chăn nuôi trâu, bò 01410
11 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
12 Chăn nuôi dê, cừu 01440
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
18 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
19 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
24 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
25 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
26 Sản xuất đường 10720
27 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
28 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
29 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
30 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
31 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
32 Sản xuất sợi 13110
33 Sản xuất vải dệt thoi 13120
34 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
35 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
36 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
37 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
38 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
39 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
40 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
41 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
42 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
43 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
44 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
45 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
46 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
47 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
48 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
49 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
50 Xây dựng nhà các loại 41000
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Bán buôn gạo 46310
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
58 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
59 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
60 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
65 Bốc xếp hàng hóa 5224
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
67 Quảng cáo 73100