Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hà Trung Vũ

RU NA GOLD JEWELLERY., PTE

Công Ty TNHH Hà Trung Vũ - RU NA GOLD JEWELLERY., PTE có địa chỉ tại 369 Bến Bình Đông - Phường 14 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0306427663 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0306427663

Ngày cấp 31-12-2008 Ngày đóng MST 07-03-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hà Trung Vũ

Tên giao dịch

RU NA GOLD JEWELLERY., PTE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax 0909013076 /
Địa chỉ trụ sở

369 Bến Bình Đông - Phường 14 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909013076 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 369 Bến Bình Đông - Phường 14 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0306427663 / 31-10-2007 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

5/83 Cầu Cáp-Phường Lam Sơn-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0306427663, 0909013076, RU NA GOLD JEWELLERY., PTE, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 14, Nguyễn Ngọc Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
17 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán mô tô, xe máy 4541
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
46 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
49 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
50 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
54 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
60 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
61 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
62 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
63 Quảng cáo 73100
64 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
65 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
66 Cho thuê xe có động cơ 7710
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
68 Cung ứng lao động tạm thời 78200
69 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
70 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300