Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Nam Việt

NAM VIET PROJECT CONSTRUCTION AND INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Nam Việt - NAM VIET PROJECT CONSTRUCTION AND INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 1118/2 Kha Vạn Cân - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0306559719 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0306559719

Ngày cấp 13-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Nam Việt

Tên giao dịch

NAM VIET PROJECT CONSTRUCTION AND INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax 0862840105 / 0862840105
Địa chỉ trụ sở

1118/2 Kha Vạn Cân - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862840105 / 0862840105
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1118/2 Kha Vạn Cân - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0306559719 / 20-12-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

143A/63 Ung Văn Khiêm-Phường 25-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Văn Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Phượng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0306559719, 0862840105, NAM VIET PROJECT CONSTRUCTION AND INVESTMENT COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Linh Chiểu, Trần Văn Thanh, Đỗ Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
2 Trồng cây điều 01230
3 Trồng cây hồ tiêu 01240
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây cà phê 01260
6 Trồng cây chè 01270
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây lâu năm khác 01290
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Khai thác thuỷ sản biển 03110
15 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
16 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
17 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
18 In ấn 18110
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
20 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
23 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn thực phẩm 4632
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Bốc xếp hàng hóa 5224
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
45 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
46 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
47 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830