Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Sài Gòn Kiến Phú

SGKP JSC

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Sài Gòn Kiến Phú - SGKP JSC có địa chỉ tại 193 - 203 Trần Hưng Đạo - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0306698945 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0306698945

Ngày cấp 02-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Sài Gòn Kiến Phú

Tên giao dịch

SGKP JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 84-838386386 / 84-838389389
Địa chỉ trụ sở

193 - 203 Trần Hưng Đạo - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 84-838386386 / 84-838389389
Địa chỉ nhận thông báo thuế 193 - 203 Trần Hưng Đạo - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0306698945 / 14-01-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Minh Mẫn

Địa chỉ chủ sở hữu

24/2 Lê Văn Linh-phường 12-Quận 4-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lâm Minh Mẫn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0306698945, 84-838386386, SGKP JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cô Giang, Lâm Minh Mẫn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Chăn nuôi khác 01490
17 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
18 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Khai thác gỗ 02210
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
25 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
27 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
28 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
29 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
44 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
45 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
46 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
47 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
48 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
49 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
50 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
51 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030