Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN Danh Thuận Thành

DNTN Danh Thuận Thành có địa chỉ tại A11/09D Quốc Lộ 50 ấp 2 Xã Bình Hưng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0306712011 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0306712011

Ngày cấp 03-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

DNTN Danh Thuận Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A11/09D Quốc Lộ 50 ấp 2 Xã Bình Hưng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế A11/09D Quốc Lộ 50 ấp 2 Xã Bình Hưng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0306712011 / 03-02-2009 Cơ quan cấp Sở KH Và ĐT (1) 20/11/09
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Huệ Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

A11/09D Quốc Lộ 50 ấp 2 Xã Bình Hưng-Xã Bình Hưng-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Huệ Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Trần Diễm Thúy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0306712011, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Bình Hưng, Trần Huệ Bình, Đặng Trần Diễm Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663