Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Trân

TRAN TRAN CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Trân - TRAN TRAN CO., LTD có địa chỉ tại 45/7 Dương Bá Trạc - Phường 1 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0307749624 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0307749624

Ngày cấp 27-03-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trần Trân

Tên giao dịch

TRAN TRAN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax 38510257 /
Địa chỉ trụ sở

45/7 Dương Bá Trạc - Phường 1 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 38510257 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 45/7 Dương Bá Trạc - Phường 1 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0307749624 / 16-03-2015 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2009
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

45/7 Dương Bá Trạc-Phường 1-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Đình Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0307749624, 38510257, TRAN TRAN CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 1, Trần Đình Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
16 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290