Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Minh Nhật

MNE CO.,LTD

Công Ty TNHH Môi Trường Minh Nhật - MNE CO.,LTD có địa chỉ tại 72 Đường 20, Khu phố 2 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0307759686 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0307759686

Ngày cấp 27-03-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Minh Nhật

Tên giao dịch

MNE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax 37402700 /
Địa chỉ trụ sở

72 Đường 20, Khu phố 2 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 37402700 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 72 Đường 20, Khu phố 2 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0307759686 / 20-03-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-581 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 72 Đường 20, Khu phố 2-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0307759686, 37402700, MNE CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Bình An, Trần Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490