Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Sản Nhiệt Đới Sài Gòn

STAP CO., LTD

Công Ty TNHH Nông Sản Nhiệt Đới Sài Gòn - STAP CO., LTD có địa chỉ tại 347 Nguyễn Thượng Hiền - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0308074678 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0308074678

Ngày cấp 17-04-2009 Ngày đóng MST 17-09-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Sản Nhiệt Đới Sài Gòn

Tên giao dịch

STAP CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0862807208 /
Địa chỉ trụ sở

347 Nguyễn Thượng Hiền - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 347 Nguyễn Thượng Hiền P.11(TB 3 lần không hồi báo) - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0308074678 / 14-04-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Việt Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

176/21 Hậu Giang-Phường 06-Quận 6-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Tăng Minh Đằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0308074678, 0862807208, STAP CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 11, Nguyễn Việt Dũng, Tăng Minh Đằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610