Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Công Nghiệp Quốc Tế - Cửa Hàng Thiết Bị Imae

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Công Nghiệp Quốc Tế - Cửa Hàng Thiết Bị Imae

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Công Nghiệp Quốc Tế - Cửa Hàng Thiết Bị Imae - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Công Nghiệp Quốc Tế - Cửa Hàng Thiết Bị Imae có địa chỉ tại 302C Lý Thường Kiệt, Phường 6, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0308090119-003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0308090119-003

Ngày cấp 26-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Công Nghiệp Quốc Tế - Cửa Hàng Thiết Bị Imae

Tên giao dịch

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Công Nghiệp Quốc Tế - Cửa Hàng Thiết Bị Imae

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

302C Lý Thường Kiệt, Phường 6, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0308090119-003 / 26-10-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-10-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0308090119-003, Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Công Nghiệp Quốc Tế - Cửa Hàng Thiết Bị Imae, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 6

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
15 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
16 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
17 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
18 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
19 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
20 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
21 Sản xuất đồng hồ 26520
22 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
23 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
24 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
25 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
26 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
27 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
28 Sản xuất xe có động cơ 29100
29 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
30 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
31 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
32 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
33 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
34 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
35 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
36 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
37 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
38 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
39 Tái chế phế liệu 3830
40 Tái chế phế liệu kim loại 38301
41 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
42 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
43 Xây dựng nhà các loại 41000
44 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
45 Xây dựng công trình đường sắt 42101
46 Xây dựng công trình đường bộ 42102
47 Xây dựng công trình công ích 42200
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Phá dỡ 43110
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
54 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
59 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
60 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
61 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
62 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
63 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
64 Đại lý xe có động cơ khác 45139
65 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
67 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
68 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
69 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
70 Bán mô tô, xe máy 4541
71 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
72 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
73 Đại lý mô tô, xe máy 45413
74 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
75 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
76 Đại lý 46101
77 Môi giới 46102
78 Đấu giá 46103
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
80 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
81 Bán buôn hoa và cây 46202
82 Bán buôn động vật sống 46203
83 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
85 Bán buôn gạo 46310
86 Bán buôn thực phẩm 4632
87 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
88 Bán buôn thủy sản 46322
89 Bán buôn rau, quả 46323
90 Bán buôn cà phê 46324
91 Bán buôn chè 46325
92 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
93 Bán buôn thực phẩm khác 46329
94 Bán buôn đồ uống 4633
95 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
96 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
97 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
98 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
99 Bán buôn vải 46411
100 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
101 Bán buôn hàng may mặc 46413
102 Bán buôn giày dép 46414
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
104 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
105 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
106 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
107 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
108 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
109 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
110 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
111 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
112 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
113 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
114 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
118 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
121 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
123 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
124 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
125 Bán buôn dầu thô 46612
126 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
127 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
129 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
130 Bán buôn xi măng 46632
131 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
132 Bán buôn kính xây dựng 46634
133 Bán buôn sơn, vécni 46635
134 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
135 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
137 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
138 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
139 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
140 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
141 Bán buôn cao su 46694
142 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
143 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
144 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
145 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
146 Bán buôn tổng hợp 46900
147 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
149 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
150 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
151 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
152 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
153 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
154 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
155 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
156 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
157 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
158 Vận tải đường ống 49400
159 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
160 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
161 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
162 Vận tải hành khách hàng không 51100
163 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
164 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
165 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
168 Bốc xếp hàng hóa 5224
169 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
170 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
171 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
172 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
173 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
175 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
176 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
177 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
178 Bưu chính 53100
179 Chuyển phát 53200
180 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
181 Khách sạn 55101
182 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
183 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
184 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
185 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
186 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
187 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
188 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
189 Dịch vụ ăn uống khác 56290
190 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
191 Hoạt động kiến trúc 71101
192 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
193 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
194 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
195 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
196 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
197 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
198 Quảng cáo 73100
199 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
200 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
201 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
202 Cho thuê xe có động cơ 7710
203 Cho thuê ôtô 77101
204 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
205 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
206 Cho thuê băng, đĩa video 77220
207 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
208 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
209 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
210 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
211 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
212 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
213 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
214 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
215 Cung ứng lao động tạm thời 78200