Cty Cổ Phần Sản Xuất Và Và Thương Mại Việt Thăng Long - VTL And P Corp có địa chỉ tại B2-2 Tầng 3 C/C Mỹ Kim Kha Vạn Cân Phường Hiệp Bình Chánh - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0308614210 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0308614210 |
Ngày cấp | 19-05-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty Cổ Phần Sản Xuất Và Và Thương Mại Việt Thăng Long |
Tên giao dịch | VTL And P Corp |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Thủ Đức | Điện thoại / Fax | 54450308 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | B2-2 Tầng 3 C/C Mỹ Kim Kha Vạn Cân Phường Hiệp Bình Chánh - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | B2-2 Tầng 3 C/C Mỹ Kim Kha Vạn Cân P.Hiệp Bình Chánh - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0308614210. / 13-05-2009 | Cơ quan cấp | Sở KH Và ĐT (1) 25/11/09 | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-05-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/1/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Thị Tuyết Mai |
Địa chỉ chủ sở hữu | B2-2 Tầng 3 C/C Mỹ Kim Kha Vạn Cân P.Hiệp Bình Chánh-Phường Hiệp Bình Chánh-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Trần Thị Tuyết Mai |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0308614210, 0308614210., 54450308, VTL And P Corp, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Trần Thị Tuyết Mai
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |