Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cao Nguyên Đông Dương

Indochinese Plateau Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Cao Nguyên Đông Dương - Indochinese Plateau Joint Stock Company có địa chỉ tại 60A Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0308626008 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0308626008

Ngày cấp 11-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cao Nguyên Đông Dương

Tên giao dịch

Indochinese Plateau Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

60A Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0308626008 / 11-05-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 11-05-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2009
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Anh Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

136 Trần Huy Liệu-Phường 15-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0308626008, Indochinese Plateau Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Đặng Anh Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác thuỷ sản biển 03110
12 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
13 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
14 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
15 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
18 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
19 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
20 Khai thác và thu gom than cứng 05100
21 Khai thác và thu gom than non 05200
22 Khai thác dầu thô 06100
23 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
24 Khai thác quặng sắt 07100
25 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
26 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
27 Khai thác quặng bôxít 07221
28 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
29 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
30 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
31 Khai thác đá 08101
32 Khai thác cát, sỏi 08102
33 Khai thác đất sét 08103
34 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
35 Khai thác và thu gom than bùn 08920
36 Khai thác muối 08930
37 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
40 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
41 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
42 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
44 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
45 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
46 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
47 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
48 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
49 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
50 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
51 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
52 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
53 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
54 Bảo quản gỗ 16102
55 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
56 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
57 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
58 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
59 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
60 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
61 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
62 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
63 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
64 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
65 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
66 In ấn 18110
67 Dịch vụ liên quan đến in 18120
68 Sao chép bản ghi các loại 18200
69 Sản xuất than cốc 19100
70 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
71 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
72 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
75 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
76 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
77 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
78 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
79 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
80 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
81 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
82 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
83 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
84 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
85 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
86 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
87 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
88 Đại lý 46101
89 Môi giới 46102
90 Đấu giá 46103
91 Bán buôn thực phẩm 4632
92 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
93 Bán buôn thủy sản 46322
94 Bán buôn rau, quả 46323
95 Bán buôn cà phê 46324
96 Bán buôn chè 46325
97 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
98 Bán buôn thực phẩm khác 46329
99 Bán buôn đồ uống 4633
100 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
101 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
102 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
103 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
104 Bán buôn vải 46411
105 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
106 Bán buôn hàng may mặc 46413
107 Bán buôn giày dép 46414
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
109 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
110 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
111 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
112 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
113 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
114 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
115 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
116 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
118 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
119 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
123 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
126 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
128 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
129 Bán buôn quặng kim loại 46621
130 Bán buôn sắt, thép 46622
131 Bán buôn kim loại khác 46623
132 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
133 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
134 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
135 Bán buôn xi măng 46632
136 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
137 Bán buôn kính xây dựng 46634
138 Bán buôn sơn, vécni 46635
139 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
140 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
142 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
143 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
144 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
145 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
146 Bán buôn cao su 46694
147 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
148 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
149 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
150 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
151 Bán buôn tổng hợp 46900
152 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
153 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
154 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
155 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
156 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
157 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
158 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
159 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
160 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
161 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
162 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
163 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
164 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
165 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
166 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
167 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
168 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
169 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
170 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
171 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
172 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
173 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
174 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
175 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
176 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
179 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
180 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
181 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
182 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
183 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
184 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
185 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
186 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
187 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
188 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
189 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
190 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
191 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
192 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
193 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
194 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
195 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
196 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
197 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
198 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
199 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
200 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
201 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
202 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
203 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
204 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
205 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
206 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
207 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
208 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
209 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
210 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
211 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
212 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
213 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
214 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
215 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
216 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
217 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
218 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
219 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
220 Vận tải đường ống 49400
221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
223 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
224 Vận tải hành khách hàng không 51100
225 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
226 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
228 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
229 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
230 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
231 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
232 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
233 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
234 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
235 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
236 Bốc xếp hàng hóa 5224
237 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
238 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
239 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
240 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
241 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
242 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
243 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
244 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
245 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
246 Bưu chính 53100
247 Chuyển phát 53200
248 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
249 Khách sạn 55101
250 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
251 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
252 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
253 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
254 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
255 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
256 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
257 Dịch vụ ăn uống khác 56290
258 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
259 Hoạt động kiến trúc 71101
260 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
261 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
262 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
263 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
264 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
265 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
266 Quảng cáo 73100
267 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
268 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
269 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
270 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
271 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
272 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
273 Hoạt động thú y 75000
274 Cho thuê xe có động cơ 7710
275 Cho thuê ôtô 77101
276 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
277 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
278 Cho thuê băng, đĩa video 77220
279 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
280 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
281 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
282 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
283 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
284 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
285 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
286 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
287 Cung ứng lao động tạm thời 78200