Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Trường An Thịnh

CôNG TY TNHH TM DV SX TAT

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Trường An Thịnh - CôNG TY TNHH TM DV SX TAT có địa chỉ tại 14Đường 5A, Khu Phố 4 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0308691021 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0308691021

Ngày cấp 22-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Trường An Thịnh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TM DV SX TAT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax 0906703759 /
Địa chỉ trụ sở

14Đường 5A, Khu Phố 4 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906703759 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 14Đường 5A, Khu Phố 4 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0308691021 / 24-04-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mang Tấn Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Long Thạnh-Xã Xuân Lộc-Thị xã Sông Cầu-Phú Yên

Tên giám đốc

Mang Tấn Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0308691021, 0906703759, CôNG TY TNHH TM DV SX TAT, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa B, Mang Tấn Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 In ấn 18110
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán mô tô, xe máy 4541
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
47 Quảng cáo 73100
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Dịch vụ đóng gói 82920
51 Giáo dục nghề nghiệp 8532
52 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220