Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dầu Nhờn Da Vi Na Miền Nam

DA VI NA MIEN NAM LUBRICANT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Dầu Nhờn Da Vi Na Miền Nam - DA VI NA MIEN NAM LUBRICANT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 83 Tân Thành - Phường 12 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0308809040 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 5

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0308809040

Ngày cấp 30-05-2009 Ngày đóng MST 06-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dầu Nhờn Da Vi Na Miền Nam

Tên giao dịch

DA VI NA MIEN NAM LUBRICANT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 5 Điện thoại / Fax 089561279 / 089561346
Địa chỉ trụ sở

83 Tân Thành - Phường 12 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 089561279 / 089561346
Địa chỉ nhận thông báo thuế 83 Tân Thành - Phường 12 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0308809040 / 20-06-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-081 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hải Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

thôn Tân Đức-Xã Tân Hà-Huyện Lâm Hà-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Lê Hải Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0308809040, 089561279, DA VI NA MIEN NAM LUBRICANT JOINT STOCK COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 12, Lê Hải Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
9 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất đồng hồ 26520
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Vận tải bằng xe buýt 49200
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Quảng cáo 73100
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Đại lý du lịch 79110
49 Điều hành tua du lịch 79120
50 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
51 Giáo dục nghề nghiệp 8532
52 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
53 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120