Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Nhân Thư

Nhan Thu Co., Ltd

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Nhân Thư - Nhan Thu Co., Ltd có địa chỉ tại 7F bis Cư xá Đồng Tiến - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0308821136 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0308821136

Ngày cấp 01-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Nhân Thư

Tên giao dịch

Nhan Thu Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 088666048 /
Địa chỉ trụ sở

7F bis Cư xá Đồng Tiến - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 088666048 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 7F bis Cư xá Đồng Tiến P.14 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0308821136 / 14-05-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hữu Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

7F Bis Cư xá Đồng Tiến-Phường 14-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Hữu Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0308821136, 088666048, Nhan Thu Co., Ltd, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 14, Phạm Hữu Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
32 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
33 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Dịch vụ ăn uống khác 56290
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Quảng cáo 73100
40 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
41 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
43 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
44 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0308821136 Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ 25A Nơ Trang Long
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0308821136 Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ 25A Nơ Trang Long