Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Đông Tây - Tại Hà Nội

DONG TAY INVESTMENT

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Đông Tây - Tại Hà Nội - DONG TAY INVESTMENT có địa chỉ tại Số 26 ngõ 121/17 đường Tây Mỗ - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0308843387-003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0308843387-003

Ngày cấp 25-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Đông Tây - Tại Hà Nội

Tên giao dịch

DONG TAY INVESTMENT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 26 ngõ 121/17 đường Tây Mỗ - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26 ngõ 121/17 đường Tây Mỗ - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0308843387-003 / 25-05-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Tấn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 43, đường số 1-Phường Phú Hữu-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0308843387-003, DONG TAY INVESTMENT, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Đại Mỗ, Huỳnh Tấn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
2 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
5 Sản xuất máy luyện kim 28230
6 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
7 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Lập trình máy vi tính 62010
26 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
27 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
28 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
29 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490