Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Sạch

CLEAN ENVI CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Sạch - CLEAN ENVI CO.,LTD có địa chỉ tại Lầu 3, Nhà 206 Chung cư 130 Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0308911661 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0308911661

Ngày cấp 09-06-2009 Ngày đóng MST 14-01-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Sạch

Tên giao dịch

CLEAN ENVI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 3, Nhà 206 Chung cư 130 Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế #3 Nhà 206 C/C 130 Pasteur P.BN - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0308911661 / 09-06-2009 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

7/1A Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, TPHCM.-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Quốc Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0308911661, CLEAN ENVI CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Võ Quốc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
6 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490