Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Nghinh Phong

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Nghinh Phong có địa chỉ tại 808/10 Huỳnh Tấn Phát ấp 5 Xã Phú Xuân - Xã Phú Xuân - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0308995654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0308995654

Ngày cấp 20-06-2009 Ngày đóng MST 19-11-2010
Tên chính thức

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Nghinh Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

808/10 Huỳnh Tấn Phát ấp 5 Xã Phú Xuân - Xã Phú Xuân - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 808/10 Huỳnh Tấn Phát ấp 5 Xã Phú Xuân - Xã Phú Xuân - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4102073987 / 15-06-2009 Cơ quan cấp Sở KH Và ĐT
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

358 Xô Viết Nghệ Tĩnh P.25-Phường 25-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0308995654, 4102073987, TP Hồ Chí Minh, Huyện Nhà Bè, Xã Phú Xuân, Nguyễn Hồng Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661