Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ngọc Hân Steel

NGOC HAN STEEL CO.,LTD

Công Ty TNHH Ngọc Hân Steel - NGOC HAN STEEL CO.,LTD có địa chỉ tại 30/1A Tứ Hải - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309077086 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309077086

Ngày cấp 02-07-2009 Ngày đóng MST 10-04-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ngọc Hân Steel

Tên giao dịch

NGOC HAN STEEL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

30/1A Tứ Hải - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 30/1A Tứ Hải P.06 - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309077086 / 02-07-2009 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trí Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

5/17 Khu phố 3, Hố Nai, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai-Phường Hố Nai-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Trí Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0309077086, NGOC HAN STEEL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 6, Nguyễn Trí Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229