Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Nam Việt

NAVI INDUSTRY CO.,LTD

Công Ty TNHH Công Nghiệp Nam Việt - NAVI INDUSTRY CO.,LTD có địa chỉ tại 406/1 Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0309135362 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0309135362

Ngày cấp 08-07-2009 Ngày đóng MST 14-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Nam Việt

Tên giao dịch

NAVI INDUSTRY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

406/1 Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 406/1 Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0309135362 / 22-08-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/22/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Phương Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

102B Dãy A2, Chung cư K300-Phường 12-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Phương Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0309135362, NAVI INDUSTRY CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 13, Nguyễn Phương Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây điều 01230
5 Trồng cây hồ tiêu 01240
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây cà phê 01260
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Chăn nuôi khác 01490
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Khai thác gỗ 02210
15 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Khai thác dầu thô 06100
18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
27 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
28 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
29 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
32 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
33 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
34 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
35 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
36 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
37 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
38 Sửa chữa thiết bị điện 33140
39 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
42 Tái chế phế liệu 3830
43 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình công ích 42200
47 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
53 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
54 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
56 Bán mô tô, xe máy 4541
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
68 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
69 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
70 Cho thuê xe có động cơ 7710
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0309135362 Chi Nhánh Công Ty TNHH Công Nghiệp Nam Việt F1/18C Vĩnh Lộc ấp 6 X.Vĩnh Lộc A
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0309135362 Chi Nhánh Công Ty TNHH Công Nghiệp Nam Việt F1/18C Vĩnh Lộc ấp 6 X.Vĩnh Lộc A